Type
|
Water-Borne Intumescent Basecoat
|
Loại
|
Gốc nước
Trương phồng
|
Properties
|
Area of Use
|
Internal steel works
|
Tính chất
|
Khu vực áp dụng
|
Thép trong nhà
|
Specific Gravity (SG)
|
1.39
|
Tỷ trọng
|
1.39
|
Volume Solids
|
72% +-2%
|
Hàm lượng rắn
|
72% +-2%
|
Flash Point
|
>55°C
|
Độ sánh đặc
|
>55°C
|
Colour
|
White
|
Màu
|
Trắng
|
Technical
|
Preparation
|
Onto clean dry compatible prime
|
Kỹ thuật
|
Chuẩn bị
|
Sơn lót khô,
tương thích
|
WFT (microns)
|
Brush: <1000
Spray: <1100
|
Lớp ướt (microns)
|
Sơn quét: <1000
Sơn phun: <1100
|
DFT (microns)
|
Brush: <730
Spray: <800
|
Khô (microns)
|
Sơn quét: <730
Sơn phun:<800
|
Drying Time
|
12 hours between coats at >10°C
|
Thời gian khô
|
Khoảng 12 giờ cho những lần phủ, >10°C
|
Over Coating
|
Minimum 12 hours at >10°C before top coat
|
Thời gian phủ
|
Tối thiểu 12 giờ, >10°C trước khi phủ lớp màu
|
Fire Performance
|
30, 60 and 90 minutes
|
Đặc tính chống cháy
|
30, 60, 90 phút
|
Steel Section
|
Universal and hollow steel sections
|
Tiết diện thép
|
Loại thông thường và thép lổ
|
Certification
|
BS476:Part 20/21:1987 ASFP Approved
|
Giấy chứng nhận
|
BS476:Part 20/21:1987 ASFP Approved
|
Top Seal Requirement
|
Over Coating
|
Top seal within 1 month
|
Yêu cầu vật liệu phủ bên trên
|
Vật liệu phủ
|
Trong vòng 1 tháng
|
Building Classification
|
C2 and C3 buildings
|
Loại
|
C2 and C3 buildings
|
General
|
Application Method
|
Airless spray, short pile roller or brush
|
Tổng quát
|
Cách thức sơn
|
Phun áp lực hơi, bàn lăn hoặc quét
|
Container Size
|
25kg drum
|
Dung tích
|
Thùng 25kg
|